Có 1 kết quả:
投契 tóu qì ㄊㄡˊ ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get along well (with sb)
(2) congenial
(3) to speculate (on financial markets)
(2) congenial
(3) to speculate (on financial markets)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0